Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109488307 - Công Ty TNHH Thương Mại Vfami Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Vfami Việt Nam
Tên quốc tế VFAMI VIET NAM TRADING LIMITED LIABILITY COMPANY
Tên viết tắt VFAMI VIET NAM TRADING LIMITED LIABILITY COMPANY
Mã số thuế 0109488307
Địa chỉ Số 57, 59, 61 Hàng Buồm, Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Vũ Hiền Linh
Điện thoại 0913237719
Ngày hoạt động 08/01/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 28-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111 Vận tải hành khách ven biển
50112 Vận tải hành khách viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0101001069
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THANH NHÀN
Số 3 Quang Trung phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0101001342
Người đại diện: VŨ THỊ LỤA
Số 91, ngõ 354, đường Trường Chinh, tổ 35phường Khương Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103004251
Người đại diện: LÊ HỒNG QUẾ
Tổ 60 thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103050577
Người đại diện: NGUYỄN MINH HUY
Số 46, đường Hồ Tùng Mậu phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0113012595
Người đại diện: PHẠM QUANG LUẬT
605 Minh Khaiphường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102010949
Người đại diện: VŨ THỊ THU TRANG
Phòng 21.3, lô E9, Chung cư Vimeco, đường Phạm Hùng quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102010447
Người đại diện: LÊ VĂN MINH
Số 103, ngõ 51, phố Lãng Yên, Phường Thanh Lương quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102010465
Người đại diện: NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG
Số 389, đường Đông Kim Ngưu phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102010578
Người đại diện: NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI
Số 6, tổ 43, Phường Hoàng Văn Thụ quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0101003076
Người đại diện: NGUYỄN THỊ KHƯƠNG
Sô166, tổ 3, thôn Kiều Mai, Xã Phú Diễn huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102010774
Người đại diện: LÊ MAI KHANH
Số 9, phố Nam Tràng phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102010886
Người đại diện: LÊ TRÍ XUÂN
Số 129 ngõ Xã Đàn 2, phố Nguyễn Lương Bằngphường Nam Đồng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102011192
Người đại diện: NGUYỄN MẠNH NGHIÊM
Số 29, ngõ Trần Cao Vân, phố Huế phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102011302
Người đại diện: NGUYỄN MẠNH HẢI
Xóm 11, Chợ Cổ Nhuếxã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102011444
Người đại diện: TRƯƠNG NGỌC QUẢNG
Số 73, phố Thụy Khuê, Phường Thuỵ Khuê quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102011799
Người đại diện: NGUYỄN DUY LỢI
Số 45 Ngũ Xãphường Trúc Bạch, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội