Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109479038 - Công Ty Cổ Phần Vn Farm Foods

Công Ty Cổ Phần Vn Farm Foods
Tên quốc tế Vn Farm Foods Joint Stock Company
Tên viết tắt VN FARM FOODS.,JSC
Mã số thuế 0109479038
Địa chỉ Số 181 phố Nhật Chiêu, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Trần Phương Thủy
Ngày hoạt động 04/01/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 29-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
46310 Bán buôn gạo
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân
80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80300 Dịch vụ điều tra
81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81210 Vệ sinh chung nhà cửa
81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103004642
Người đại diện: TRẦN QUỐC HUY
Phòng 105 - B3, tập thể Giảng Võ phường Giảng Võ, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103020875
Người đại diện: NGUYỄN VĂN NGỌC
A1-Lô 5, Khu đô thị mới Định Côngphường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103041817
Người đại diện: NGUYỄN VIẾT TÚ
Số 21, ngõ 99, phố Định Công Hạ, Phường Định Công quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103046935
Người đại diện: PHẠM VĂN TIẾN
Số 7B, Ngõ 33 Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0112000314
Người đại diện:  
11-13, NGÕ 122/41, ĐƯỜNG LÁNG, PHƯỜNG THỊNH QUANG, QUẬN ĐỐNG ĐA, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Mã số thuế: 0103008880
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THƠ
K14 P403, tập thể Bách Khoa, Phường Bách Khoa quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0103012638
Người đại diện: NGUYỄN QUANG VŨ
Số 3 Hoà Mãphường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102009843
Người đại diện: NGÔ THỊ KIM HUÊ
Số 551 Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0112000364
Người đại diện: PHẠM THỊ THU HỒNG
Số 12 B3, ngõ Bà Triệuphường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0112000351
Người đại diện: NGUYỄN CÔNG XIỂN
Số 25 Hàng Khay phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102012089
Người đại diện: LÊ MINH TRÀ
Số 83A, phố Trần Quốc Toản, Phường Trần Hưng Đạo quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102002811
Người đại diện: BÙI QUANG HUY
Số 39 - 41 phố Lý Quốc Sư, Phường Hàng Trống quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102027728
Người đại diện: NGUYỄN TRƯỜNG SƠN
56D Thợ Nhuộm, Phường Trần Hưng Đạo quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102028764
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HOÀ
Nhà số 1, ngách 17, ngõ 47, đường Láng phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102008883
Người đại diện: KIỀU ĐỨC THỊNH
Số nhà 12, xóm 1phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109483556
Người đại diện: Trần Văn Liên
Số 20, Ngõ 7, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội