4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4311 |
Phá dỡ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |