Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109453505 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vmc

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vmc
Tên quốc tế Vmc Group Joint Stock Company
Mã số thuế 0109453505
Địa chỉ Số Nhà 15 Ngõ 114, Đường 19-5, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Văn Tánh
Ngày hoạt động 11/12/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 30-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46310 Bán buôn gạo
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221 Khai thác quặng bôxít
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
6190 Hoạt động viễn thông khác
61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet
61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
62010 Lập trình máy vi tính
62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63120 Cổng thông tin
63210 Hoạt động thông tấn
63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
64110 Hoạt động ngân hàng trung ương
64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
64910 Hoạt động cho thuê tài chính
64920 Hoạt động cấp tín dụng khác
64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
65110 Bảo hiểm nhân thọ
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75000 Hoạt động thú y
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân
80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80300 Dịch vụ điều tra
81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81210 Vệ sinh chung nhà cửa
81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82191 Photo, chuẩn bị tài liệu
82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
82920 Dịch vụ đóng gói
82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
85311 Giáo dục trung học cơ sở
85312 Giáo dục trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85322 Dạy nghề
85410 Đào tạo cao đẳng
85420 Đào tạo đại học và sau đại học
85510 Giáo dục thể thao và giải trí
85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
92001 Hoạt động xổ số
92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc
93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao
93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
93190 Hoạt động thể thao khác
93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
94200 Hoạt động của công đoàn
94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc
95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109453488
Người đại diện: Phùng Ngọc Điệp
Số 62 đường Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109453103
Người đại diện: Lê Quang Huy
Số 30 TT4 Foresa Villa Khu Đô Thị Sinh Thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109452702
Người đại diện: Lee Hun
Tầng 12 số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109451586
Người đại diện: Đàm Văn Nghĩa
Số 130A, ngõ 580 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109453336
Người đại diện: Trần Ngọc Thắng
Tầng 3, Tòa B, Tòa nhà Việt Đức Complex, Ngõ 39 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109452798
Người đại diện: Đinh Văn Bình
Nhà liền kề N8A7, đường Nguyễn Thị Thập, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109451547
Người đại diện: Phạm Văn Anh
Số 3 ngõ 178 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109453537
Người đại diện: Lương Quang Lạc
N07B3.1, khu đô thị mới Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109452886
Người đại diện: Đào Thị Phương Hà
Số 9 liền kề 13, Khu đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109453569
Người đại diện: Nguyễn Hoàng Long
Số 52 Đường 3.8, Khu đô thị Gamuda Gardens, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0106627009
Người đại diện: ĐẶNG VÂN HẢIĐẶNG QUỐC HƯNG
Km9, Quốc lộ 3, thôn Vĩnh Thanh, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109452942
Người đại diện: BÙI DUY HẢI
Số 7 - I5, Khu đô thị mới Yên Hoà, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109452935
Người đại diện: Đỗ Quyền Anh
Số 32, ngõ 58 Trần Bình, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109449876
Người đại diện: Trần Thị Thu Huyền
Tầng 2, số 3 Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109452572
Người đại diện: Ngô Xuân Thế
Đường 181, khu phố Keo, Xã Kim Sơn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109452607
Người đại diện: Đỗ Xuân Lâm
Thôn 1, Xã Chàng Sơn, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội