5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0111 |
Trồng lúa |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |