| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |