1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
79110 |
Đại lý du lịch |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
08930 |
Khai thác muối |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
73100 |
Quảng cáo |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0114 |
Trồng cây mía |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
01270 |
Trồng cây chè |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4631 |
Bán buôn gạo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0111 |
Trồng lúa |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
43110 |
Phá dỡ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
18110 |
In ấn |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |