4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43110 |
Phá dỡ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
95230 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |