| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 18110 |
In ấn |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 79120 |
Điều hành tua du lịch |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 79110 |
Đại lý du lịch |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 73100 |
Quảng cáo |
| 45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |