Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0107333516-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SUMO NHẬT VIỆT

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SUMO NHẬT VIỆT
Tên quốc tế BRANCH OF SUMO NHAT VIET JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt BRANCH OF SUMONV.,JSC
Mã số thuế 0107333516-002
Địa chỉ Số 99A, Tổ 3A, Phường Mỹ Phước, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện PHẠM THỊ THỦY
Điện thoại 0962567869
Ngày hoạt động 08/11/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 13-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7222 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7500 Hoạt động thú y
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành Phố Bến Cát
Mã số thuế: 3703263216
Người đại diện: HUỲNH BÁ HUY
51/2 Đại lộ Bình Dương, Khu Phố 1, Phường Tân Định, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Mã số thuế: 3703208085-001
Người đại diện: NGUYỄN MẠNH TẤN
Số 1063, Đường Quốc Lộ 13, Tổ 1, Khu phố 3A, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Mã số thuế: 3703263551
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC ĐÔN
Thửa đất số 2865, tờ bản đồ số 26, đường NL6, Khu DC Ấp 3, khu phố 3, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Mã số thuế: 3703263590
Người đại diện: TỐNG THỊ THANH THỦY
Số 363, Tổ 14, Khu phố Rạch Bắp, Phường An Tây, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Mã số thuế: 3703263618
Người đại diện: MAI ĐỨC DUY
Số 8, lô 1-33, đường N10 Oasis City, khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Mã số thuế: 3703263583
Người đại diện: VĂN THỊ THẢO
29/15, tổ 18, khu phố 3, Phường Tân Định, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Mã số thuế: 3703263657
Người đại diện: VÕ PHẠM THANH NHÃ
Số 39 đường Vành Đai 4, Khu phố An Mỹ, Phường An Điền, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Mã số thuế: 3703263600
Người đại diện: BÙI THỊ NGA
112B, Khu phố An Mỹ, Phường An Điền, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Mã số thuế: 3702945914-022
Người đại diện: NGUYỄN THÁI HỌC
Số 79, Đường DH3, Khu phố 7, Phường Chánh Phú Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Mã số thuế: 3703264315
Người đại diện: LIN GUI LIN
Lô B_6F6_CN, đường DE5A, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Mã số thuế: 3703264611
Người đại diện: NGUYỄN THANH SƠN
Số 66 đường DB8, Khu Phố 3, Phường Mỹ Phước, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Mã số thuế: 0318655833-012
Người đại diện: DƯƠNG VI TON
475 QL 13, Phường Mỹ Phước, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Mã số thuế: 0312061537-004
Người đại diện: Đặng Tiến Dũng
Số 1207/29, Đường Dt741, Khu Phố 1B, Phường Chánh Phú Hòa, Thành Phố Bến Cát, Bình Dương
Mã số thuế: 3703265365
Người đại diện: Zhuo Da
Nhà xưởng C_1B_B1_A, Đường DE4, Lô C_1B_CN, Khu công nghiệp, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Bình Dương
Mã số thuế: 3703265573
Người đại diện: Fu, Shenggang
Nhà Xưởng Số C-1B-A1, Đường De4, Lô C-1B-Cn, Khu Công Nghiệp, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Bình Dương
Mã số thuế: 3703265598
Người đại diện: Trần Văn Quý
Số 280/14 Đường Tân Định 12, Khu Phố 3, Phường Tân Định, Thành Phố Bến Cát, Bình Dương