4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
18110 |
In ấn |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
43110 |
Phá dỡ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0610 |
Khai thác dầu thô |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |