28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
01490 |
Chăn nuôi khác |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
18110 |
In ấn |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
19100 |
Sản xuất than cốc |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4631 |
Bán buôn gạo |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
43110 |
Phá dỡ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |