27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
43110 |
Phá dỡ |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
63120 |
Cổng thông tin |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
73100 |
Quảng cáo |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
79110 |
Đại lý du lịch |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
18110 |
In ấn |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |