4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
73100 |
Quảng cáo |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
43110 |
Phá dỡ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |