41000 |
Xây dựng nhà các loại |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
73100 |
Quảng cáo |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
15200 |
Sản xuất giày dép |
18110 |
In ấn |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
79110 |
Đại lý du lịch |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |