7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4631 |
Bán buôn gạo |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
86990 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1076 |
Sản xuất chè |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0114 |
Trồng cây mía |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0127 |
Trồng cây chè |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
18110 |
In ấn |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |