47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
85410 |
Đào tạo cao đẳng |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
43110 |
Phá dỡ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
79110 |
Đại lý du lịch |
85420 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
63120 |
Cổng thông tin |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
73100 |
Quảng cáo |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |