5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4631 |
Bán buôn gạo |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |