| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 1311 |
Sản xuất sợi |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |