3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
63120 |
Cổng thông tin |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |