73100 |
Quảng cáo |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0127 |
Trồng cây chè |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0123 |
Trồng cây điều |
43110 |
Phá dỡ |
0125 |
Trồng cây cao su |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0220 |
Khai thác gỗ |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3511 |
Sản xuất điện |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |