14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
18110 |
In ấn |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
73100 |
Quảng cáo |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
43110 |
Phá dỡ |
10720 |
Sản xuất đường |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0220 |
Khai thác gỗ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
13110 |
Sản xuất sợi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4631 |
Bán buôn gạo |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
79110 |
Đại lý du lịch |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |