8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
85410 |
Đào tạo cao đẳng |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
79110 |
Đại lý du lịch |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
73100 |
Quảng cáo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
85420 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |