| 25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 41000 |
Xây dựng nhà các loại |
| 4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 42200 |
Xây dựng công trình công ích |
| 42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 43110 |
Phá dỡ |
| 43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
| 49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 58200 |
Xuất bản phần mềm |
| 62010 |
Lập trình máy vi tính |
| 62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 63120 |
Cổng thông tin |
| 63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 73100 |
Quảng cáo |
| 74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |