| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 41000 |
Xây dựng nhà các loại |
| 4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 42200 |
Xây dựng công trình công ích |
| 43110 |
Phá dỡ |
| 43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46310 |
Bán buôn gạo |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 02210 |
Khai thác gỗ |
| 05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 05200 |
Khai thác và thu gom than non |
| 07100 |
Khai thác quặng sắt |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 11020 |
Sản xuất rượu vang |
| 11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 18110 |
In ấn |
| 18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |