26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
63120 |
Cổng thông tin |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
18110 |
In ấn |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |