Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0105558338 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ MBK

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ MBK
Tên quốc tế MBK TECHNOLOGY SERVICE JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt MBK.,JSC
Mã số thuế 0105558338
Địa chỉ Số nhà 20C, ngách 7, ngõ 39, đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện BÙI ĐỨC TOÀN
Điện thoại 02437474269
Ngày hoạt động 10/10/2011
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8521 Giáo dục tiểu học
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820 Xuất bản phần mềm
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7912 Điều hành tua du lịch
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3512 Truyền tải và phân phối điện
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hà Nội
Mã số thuế: 0105554397
Người đại diện: TẠ VĂN NHÂN
Đội 8, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 0100109459
Người đại diện: MAI NGỌC PHÁT
Số 222, đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0105524297
Người đại diện: TRẦN THỊ THANH HẢO
Nhà C12, tổ 58 đường Cốm Vòng, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0103711414
Người đại diện: PHẠM VĂN DŨNG
Số 66, ngõ 121, Kim Ngưu, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã số thuế: 0104298045
Người đại diện: NGUYỄN QUANG HÒA
Tòa nhà FPT Cầu Giấy, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0105287159-005
Người đại diện: VŨ KIẾM QUANG
Cây số 20+300, xóm Phạm Hồng Thái, Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín, Hà Nội
Mã số thuế: 0105684822
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TIẾN
Số 4, ngách 41, ngõ 105 phố Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0105770976
Người đại diện: LÊ THỊ THU HÀ
Số 9 ngõ 2 phố Trần Quý Kiên, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0105770969
Người đại diện: ĐOÀN MẠNH ĐƯỜNG
Số 17 ngõ 106 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0105768582
Người đại diện: NGUYỄN THẾ VINH (TỨC HẢI)
Số 7, ngõ 47, đường Trần Đại Nghĩa, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã số thuế: 0105760047
Người đại diện: HÀ QUỐC TRỊNH
Số 21C4, tổ 48, đường Đồng Bát, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0105758792
Người đại diện: NGUYỄN THỊ MINH THẢO
Số 10 ngõ 178 phố Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0105682293
Người đại diện: PHẠM ĐÌNH NHÌ
Số 2, ngõ 85, phố Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
Mã số thuế: 0102070849
Người đại diện: NGUYỄN ANH TUẤN
Số 118 đường Bưởi, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội
Mã số thuế: 0105687693
Người đại diện: ĐINH THANH HẰNG
Phòng 101, tòa nhà Mùa Xuân, số 109, phố Mai Hắc Đế, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã số thuế: 0109722243
Người đại diện: Nguyễn Quốc Linh
Thôn Phù Dực 1, Xã Phù Đổng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội