3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
73100 |
Quảng cáo |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
66120 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |