01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
18110 |
In ấn |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7310 |
Quảng cáo |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0220 |
Khai thác gỗ |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |