47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
63120 |
Cổng thông tin |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
73100 |
Quảng cáo |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
18110 |
In ấn |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |