3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4311 |
Phá dỡ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1811 |
In ấn |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |