27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
63120 |
Cổng thông tin |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
73100 |
Quảng cáo |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
60210 |
Hoạt động truyền hình |
61100 |
Hoạt động viễn thông có dây |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
61200 |
Hoạt động viễn thông không dây |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
61300 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |