2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
73100 |
Quảng cáo |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |