20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
24310 |
Đúc sắt thép |
24320 |
Đúc kim loại màu |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 |
Tái chế phế liệu |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 |
Phá dỡ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
06100 |
Khai thác dầu thô |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
08930 |
Khai thác muối |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
79110 |
Đại lý du lịch |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |