4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 |
Quảng cáo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |