8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3040 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |