70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0125 |
Trồng cây cao su |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3511 |
Sản xuất điện |
79110 |
Đại lý du lịch |
0114 |
Trồng cây mía |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
18110 |
In ấn |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0220 |
Khai thác gỗ |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4311 |
Phá dỡ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
73100 |
Quảng cáo |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
59200 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0111 |
Trồng lúa |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0123 |
Trồng cây điều |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4631 |
Bán buôn gạo |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0127 |
Trồng cây chè |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0149 |
Chăn nuôi khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |