| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 79110 |
Đại lý du lịch |