63120 |
Cổng thông tin |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
79110 |
Đại lý du lịch |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
18110 |
In ấn |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5320 |
Chuyển phát |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5310 |
Bưu chính |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4631 |
Bán buôn gạo |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
7310 |
Quảng cáo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |