4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1811 |
In ấn |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
7310 |
Quảng cáo |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |