3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
73100 |
Quảng cáo |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
0121 |
Trồng cây ăn quả |