4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |