Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0000767239 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP THỪA THIÊN HUẾ

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP THỪA THIÊN HUẾ
Tên quốc tế THUA THIEN HUE AGRICULTURAL MATERIAL JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt TAMACO
Mã số thuế 0000767239
Địa chỉ Đường Tản Đà, Phường Hương Sơ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện TRẦN THUYÊN
Ngày hoạt động 06/02/2006
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 28-07-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0125 Trồng cây cao su
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0520 Khai thác và thu gom than non
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8292 Dịch vụ đóng gói
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Huế
Mã số thuế: 0000744425
Người đại diện: LÊ THỊ THU HỒNG
chợ Đông Ba, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 0000752169
Người đại diện: PHAN PHƯỚC MINH
26 Nguyễn Huệ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 0000754617
Người đại diện: PHAN VĂN TÂM
8 Đặng Trần Côn, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 8838006276-001
Người đại diện: Ph�m Ng�c V�n
218 Phan B�i Ch�u, Phường Trường An, Thành phố Huế, Thừa Thiên, Huế
Mã số thuế: 0000768553
Người đại diện: NGUYỄN BẢO TỊNH
11 Đội Cung, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 0000755265
Người đại diện: TRẦN THỊ MỸ LỆ
Tỉnh lộ 10, Tổ dân phố Lại Thế, Phường Phú Thượng, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 0000774243
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN DIỆU
Số 60 đường Nguyễn Đức Tịnh, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 0000761893
Người đại diện: ĐẬU HOÀNG LONG
32 Đoàn Hữu Trưng, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 0000751510
Người đại diện: TRẦN KHẮC SỬ
B22 khu QH đại học Y, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 0000765457
Người đại diện: LÊ HỘI
86 Lê Lợi, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 0000729949
Người đại diện: NGUYỄN VINH
20/8 Nguyễn Sinh Cung, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 0000757470
Người đại diện: LÊ VĂN PHÚC
56 Trường Chinh, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 0000760730
Người đại diện: LÊ XUÂN ĐÀN
14 Tú Xương, Phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 0000740357
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THU TRANG
66 Nguyễn Huệ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 0000771732
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN TƯỜNG LÂN
68 Phan Chu Trinh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Mã số thuế: 3301724153
Người đại diện: Hoàng Thị Ngọc Hằng
36/7 Lê Thánh Tôn, Phường Đông Ba, Thành Phố Huế, Thừa Thiên - Huế